Các em lưu ý về thời gian nộp hồ sơ vào các trường THPT:
Từ 14.6.2019 đến 16 giờ 00 ngày 20.6.2019: nộp hồ sơ nhập học tại trường đã trúng tuyển. Sau 16 giờ 00 ngày 20 tháng 6 năm 2019, thí sinh không nộp hồ sơ nhập học thì trường sẽ xóa tên trong danh sách trúng tuyển.
Trường sẽ cho rút hồ sơ từ 14h00 chiều 14/6/2019.
KẾT QUẢ TUYỂN SINH LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 (TRƯỜNG CHUYÊN) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Ho |
Ten |
NgaySinh |
Lop |
NoiSinh |
Mon1 |
Mon2 |
Mon3 |
Mon4 |
TruongChuyenTrungTuyen |
1 |
95262 |
Lê Nguyễn Ngọc |
Phương |
20/09/2004 |
9A6 |
TPHCM |
8 |
9 |
6 |
5.25 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
2 |
94525 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
16/03/2004 |
9A3 |
TPHCM |
8.5 |
10 |
8.75 |
2.25 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
3 |
95064 |
Lê Hoàng |
Đạt |
22/04/2004 |
9A3 |
TPHCM |
8 |
8.25 |
10 |
3.5 |
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA |
4 |
94913 |
Lê Hồng |
Đức |
21/07/2004 |
9A3 |
TPHCM |
7.5 |
6.75 |
7.25 |
4.25 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
5 |
94998 |
Phan Nguyễn Trúc |
Giàu |
12/08/2004 |
9A3 |
Vĩnh Long |
8.5 |
5.25 |
7 |
3.75 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
6 |
95082 |
Trương Tấn |
Huy |
30/06/2004 |
9A3 |
TPHCM |
7.75 |
8.25 |
9 |
3.75 |
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA |
7 |
95093 |
Nguyễn Minh |
Khoa |
28/08/2004 |
9A3 |
TPHCM |
8 |
9.75 |
10 |
8 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
8 |
95011 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nghi |
30/08/2004 |
9A3 |
TPHCM |
7.25 |
7.75 |
5.5 |
2.25 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
9 |
95123 |
Nhâm Gia |
Nghĩa |
17/09/2004 |
9A3 |
TPHCM |
8.25 |
8.25 |
8.5 |
2.75 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
10 |
94646 |
Phan Yến |
Ngọc |
29/12/2004 |
9A3 |
TPHCM |
9 |
10 |
7.5 |
5.25 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
11 |
94838 |
Nguyễn Đăng |
Nguyên |
23/10/2004 |
9A3 |
TPHCM |
7.75 |
8.75 |
6.75 |
4.25 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
12 |
94661 |
Huỳnh Liêu Yến |
Nhi |
22/09/2004 |
9A3 |
TPHCM |
8.25 |
9.75 |
7 |
3.25 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
13 |
94846 |
Trần Ngọc Uyển |
Nhi |
18/12/2004 |
9A3 |
Bình Thuận |
7.5 |
8.75 |
8 |
9.25 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
14 |
95141 |
Nguyễn Hữu Hoàng |
Quân |
04/07/2004 |
9A3 |
TPHCM |
7 |
9.25 |
8.5 |
3.75 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
15 |
94951 |
Trần Vĩ |
Quang |
13/01/2004 |
9A3 |
Tiền Giang |
8.5 |
9.25 |
9.5 |
5 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
16 |
95154 |
Nguyễn Phúc |
Thành |
16/01/2004 |
9A3 |
TPHCM |
8.5 |
9.25 |
9 |
3.25 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
17 |
94972 |
Trần Minh |
Trang |
05/02/2004 |
9A3 |
TPHCM |
8.75 |
8.75 |
9.5 |
5.25 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
18 |
95283 |
Trần Mai |
Trúc |
30/06/2004 |
9A3 |
TPHCM |
8.25 |
8.5 |
7.25 |
5.75 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
19 |
94624 |
Nguyễn Quang Nhật |
Minh |
03/12/2004 |
9A2 |
TPHCM |
8 |
9.5 |
7.25 |
3.5 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
20 |
94688 |
Ngô Hoàng |
Phước |
08/08/2004 |
9A2 |
TPHCM |
7.5 |
8.5 |
6 |
3.75 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
21 |
94693 |
Bùi Thị Hoàng |
Phượng |
13/10/2004 |
9A2 |
TPHCM |
8.25 |
8.5 |
7 |
2.5 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
22 |
94866 |
Võ Đạt |
Tân |
02/07/2004 |
9A2 |
TPHCM |
8.5 |
9.5 |
7.75 |
9.25 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
23 |
95040 |
Hồ Sơn |
Tùng |
10/10/2004 |
9A2 |
TPHCM |
7.5 |
9.25 |
7 |
3.75 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
24 |
94501 |
Võ Xuân |
An |
22/03/2004 |
9A1 |
TPHCM |
8.5 |
9 |
10 |
5.75 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
25 |
94630 |
Trần Ngọc Thảo |
My |
26/09/2004 |
9A1 |
TPHCM |
8 |
9.5 |
7.5 |
4.75 |
THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨA |
26 |
94831 |
Trần Huỳnh Nhật |
Nam |
05/11/2004 |
9A1 |
TPHCM |
7.25 |
8.75 |
8.5 |
7 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
27 |
95236 |
Trịnh Ánh |
Ngân |
17/03/2004 |
9A1 |
TPHCM |
8.25 |
6 |
7 |
4 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
28 |
94849 |
Nguyễn Phúc Bảo |
Phát |
11/07/2004 |
9A1 |
TPHCM |
7 |
9.5 |
8.5 |
5 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
29 |
94686 |
Nguyễn Song Thiên |
Phúc |
25/07/2004 |
9A1 |
TPHCM |
7.75 |
9.25 |
8.75 |
3 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
30 |
94746 |
Đào Ngọc Quỳnh |
Tiên |
20/08/2004 |
9A1 |
TPHCM |
8.25 |
9.5 |
6.75 |
6.25 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
31 |
94752 |
Nguyễn Tấn |
Toàn |
06/12/2004 |
9A1 |
TPHCM |
7.25 |
9.75 |
10 |
5.25 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
32 |
95168 |
Phan Nhật |
Trung |
21/07/2004 |
9A1 |
TPHCM |
7.75 |
7.25 |
9.25 |
2.5 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
33 |
94982 |
Nguyễn Trần Tường |
Vy |
31/08/2004 |
9A1 |
Nghệ An |
6.75 |
6 |
8 |
3.5 |
THPT MẠC ĐĨNH CHI |
34 |
95291 |
Khổng Trúc Anh |
Vy |
28/01/2004 |
9A1 |
TPHCM |
8.75 |
9.5 |
7 |
8.5 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |
35 |
95292 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Vy |
24/08/2004 |
9A1 |
TPHCM |
8.5 |
6.75 |
7 |
6.5 |
THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG |